単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 806,663 740,807 970,217 1,042,129 329,071
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,837 287 19,712 8,661 27,452
Doanh thu thuần 804,826 740,520 950,505 1,033,467 301,619
Giá vốn hàng bán 744,838 644,180 869,926 962,798 255,906
Lợi nhuận gộp 59,989 96,340 80,580 70,669 45,713
Doanh thu hoạt động tài chính 1,157 784 1,120 1,846 4,244
Chi phí tài chính 14,135 14,817 18,161 25,748 17,971
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,697 14,817 18,161 25,748 17,971
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,814 58,316 47,119 31,055 34,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,196 23,991 16,419 15,712 -2,963
Thu nhập khác 6,749 1,308 10,471 15,241 18,307
Chi phí khác 5,040 7,257 7,734 12,657 10,299
Lợi nhuận khác 1,709 -5,950 2,737 2,584 8,007
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,905 18,042 19,156 18,296 5,044
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,448 5,462 4,709 4,467 1,609
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,448 5,462 4,709 4,467 1,609
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,457 12,580 14,447 13,829 3,435
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,457 12,580 14,447 13,829 3,435
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)