単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 184,848 161,230 34,371 67,724 75,232
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 0 0 0 124
Doanh thu thuần 184,841 161,230 34,371 67,724 75,108
Giá vốn hàng bán 49,641 126,886 28,702 30,598 30,816
Lợi nhuận gộp 135,200 34,344 5,669 37,125 44,292
Doanh thu hoạt động tài chính 21,606 7,183 110,973 7,201 16,361
Chi phí tài chính 38,303 3,711 95,063 8,764 9,493
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 50 0 0 0
Chi phí bán hàng 11,370 5,538 3,755 5,403 5,185
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,380 22,503 15,407 21,647 20,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,754 9,775 1,305 8,874 16,107
Thu nhập khác 900 465 867 1,021 660
Chi phí khác 1,689 1,170 258 229 386
Lợi nhuận khác -789 -705 609 792 273
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -1,112 361 -9,809
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 77,965 9,070 1,915 9,665 16,381
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,517 2,732 1,409 2,469 5,130
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,257 284 -92 -106 -2,833
Chi phí thuế TNDN 23,774 3,016 1,317 2,363 2,298
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,191 6,054 598 7,302 14,083
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 629 -4,657 -2,681 190 2,157
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53,563 10,711 3,278 7,113 11,926
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)