Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184,848
|
161,230
|
34,371
|
67,724
|
75,232
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
0
|
0
|
0
|
124
|
Doanh thu thuần
|
184,841
|
161,230
|
34,371
|
67,724
|
75,108
|
Giá vốn hàng bán
|
49,641
|
126,886
|
28,702
|
30,598
|
30,816
|
Lợi nhuận gộp
|
135,200
|
34,344
|
5,669
|
37,125
|
44,292
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,606
|
7,183
|
110,973
|
7,201
|
16,361
|
Chi phí tài chính
|
38,303
|
3,711
|
95,063
|
8,764
|
9,493
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
11,370
|
5,538
|
3,755
|
5,403
|
5,185
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,380
|
22,503
|
15,407
|
21,647
|
20,059
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78,754
|
9,775
|
1,305
|
8,874
|
16,107
|
Thu nhập khác
|
900
|
465
|
867
|
1,021
|
660
|
Chi phí khác
|
1,689
|
1,170
|
258
|
229
|
386
|
Lợi nhuận khác
|
-789
|
-705
|
609
|
792
|
273
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-1,112
|
361
|
-9,809
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,965
|
9,070
|
1,915
|
9,665
|
16,381
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,517
|
2,732
|
1,409
|
2,469
|
5,130
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10,257
|
284
|
-92
|
-106
|
-2,833
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,774
|
3,016
|
1,317
|
2,363
|
2,298
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,191
|
6,054
|
598
|
7,302
|
14,083
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
629
|
-4,657
|
-2,681
|
190
|
2,157
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
53,563
|
10,711
|
3,278
|
7,113
|
11,926
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|