Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96,870
|
108,021
|
100,901
|
125,879
|
95,950
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
96,870
|
108,021
|
100,901
|
125,879
|
95,950
|
Giá vốn hàng bán
|
84,424
|
94,248
|
90,614
|
113,016
|
84,055
|
Lợi nhuận gộp
|
12,445
|
13,773
|
10,287
|
12,864
|
11,894
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34
|
318
|
4,642
|
115
|
411
|
Chi phí tài chính
|
2,562
|
2,643
|
2,957
|
3,419
|
4,084
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,495
|
2,606
|
2,917
|
3,355
|
4,028
|
Chi phí bán hàng
|
1,269
|
407
|
529
|
542
|
470
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,069
|
7,061
|
6,292
|
5,803
|
18,919
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,579
|
3,979
|
5,152
|
3,215
|
-11,169
|
Thu nhập khác
|
1
|
3
|
1,052
|
|
569
|
Chi phí khác
|
519
|
490
|
639
|
928
|
650
|
Lợi nhuận khác
|
-518
|
-487
|
413
|
-928
|
-80
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,061
|
3,492
|
5,564
|
2,287
|
-11,249
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
288
|
134
|
267
|
508
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
288
|
134
|
267
|
508
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,773
|
3,358
|
5,298
|
1,779
|
-11,249
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,773
|
3,358
|
5,298
|
1,779
|
-11,249
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|