単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123,925 142,648 81,918 251,466 265,388
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 123,925 142,648 81,918 251,466 265,388
Giá vốn hàng bán 111,309 130,715 71,828 237,252 252,158
Lợi nhuận gộp 12,616 11,933 10,090 14,214 13,231
Doanh thu hoạt động tài chính 1,929 1,469 722 582 152
Chi phí tài chính 17 -153 957 664
Trong đó: Chi phí lãi vay 3 0 871 681
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,982 6,377 5,366 6,085 5,909
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,546 7,178 5,446 7,755 6,809
Thu nhập khác 256 1 117 51 0
Chi phí khác 0 1 109 94 225
Lợi nhuận khác 255 0 8 -43 -225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,801 7,178 5,454 7,711 6,584
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,763 1,027 784 1,562 1,369
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,763 1,027 784 1,562 1,369
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,038 6,151 4,670 6,149 5,215
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,038 6,151 4,670 6,149 5,215
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)