単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107,555 122,845 136,081 120,102 120,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,199 35,074 46,091 31,174 52,848
1. Tiền 7,991 12,890 26,371 16,447 27,120
2. Các khoản tương đương tiền 13,208 22,183 19,720 14,727 25,727
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,085 3,585 807 807 10,327
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,109 12,372 12,324 19,199 15,269
1. Phải thu khách hàng 4,739 6,236 6,410 10,010 7,989
2. Trả trước cho người bán 8,109 4,593 4,654 7,678 4,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,845 3,127 2,842 3,041 3,868
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,583 -1,583 -1,582 -1,530 -1,544
IV. Tổng hàng tồn kho 61,271 66,753 73,857 65,794 38,724
1. Hàng tồn kho 67,352 75,315 82,419 73,031 39,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,081 -8,562 -8,562 -7,237 -852
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,891 5,061 3,001 3,127 3,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,962 3,726 2,033 2,126 2,954
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 930 1,328 961 471 171
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 8 8 530 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 580,378 583,678 591,220 603,800 605,287
I. Các khoản phải thu dài hạn 126 126 126 126 88
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 165 165 165 165 165
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39 -39 -39 -39 -77
II. Tài sản cố định 534,411 538,360 532,998 530,128 551,577
1. Tài sản cố định hữu hình 534,030 537,995 532,632 529,762 551,212
- Nguyên giá 1,093,187 1,097,608 1,109,060 1,123,051 1,162,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -559,157 -559,614 -576,428 -593,289 -610,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 381 366 366 366 366
- Nguyên giá 1,593 1,593 1,593 1,593 1,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,211 -1,227 -1,227 -1,227 -1,227
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 884 2,084 2,084 2,084 884
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 884 884 884 884 884
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,534 8,345 10,117 9,713 10,690
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,534 8,345 10,117 9,713 10,690
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687,934 706,523 727,300 723,902 725,580
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 194,519 210,286 246,503 231,358 203,329
I. Nợ ngắn hạn 97,641 120,056 143,094 120,222 90,420
1. Vay và nợ ngắn 54,421 63,138 58,991 58,043 39,124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,137 13,255 0 15,775 8,130
4. Người mua trả tiền trước 1,502 1,915 14,597 613 814
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,617 10,371 996 10,554 10,865
6. Phải trả người lao động 8,506 10,575 11,421 16,743 11,631
7. Chi phí phải trả 1,717 3,713 15,243 1,421 3,267
8. Phải trả nội bộ 0 0 3,379 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,120 8,902 26,124 2,972 2,926
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,533 3,906 6,460 8,266 9,164
II. Nợ dài hạn 96,878 90,230 103,409 111,136 112,909
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 501 501 501 501 501
4. Vay và nợ dài hạn 96,377 89,729 102,908 110,635 112,408
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 493,414 496,237 480,797 492,543 522,252
I. Vốn chủ sở hữu 493,414 496,237 480,797 492,543 522,252
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280,000 280,000 280,000 280,000 280,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,856 6,856 6,856 6,856 6,856
3. Vốn khác của chủ sở hữu 36,874 39,999 39,999 43,861 45,093
4. Cổ phiếu quỹ -10 -10 -10 -10 -10
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 51,350 61,655 57,794 56,562
8. Quỹ dự phòng tài chính 49,043 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,138 58,325 30,839 40,610 67,329
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,089 3,831 5,703 5,593 4,438
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 63,513 59,717 61,457 63,434 66,423
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687,934 706,523 727,300 723,902 725,580