I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,771
|
12,175
|
10,908
|
15,431
|
37,760
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,928
|
21,975
|
21,885
|
20,325
|
14,738
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,649
|
16,844
|
16,814
|
16,861
|
17,760
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,516
|
1,855
|
2,552
|
428
|
-5,428
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-190
|
110
|
-640
|
-301
|
-86
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,985
|
3,165
|
3,159
|
3,337
|
2,492
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,699
|
34,150
|
32,794
|
35,756
|
52,498
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,023
|
2,346
|
403
|
-6,856
|
4,746
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,323
|
-7,963
|
-7,104
|
9,388
|
33,455
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,214
|
6,230
|
-376
|
-13,810
|
-11,659
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
196
|
-575
|
-79
|
311
|
-1,896
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,985
|
-3,297
|
-3,027
|
-3,337
|
-2,492
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,069
|
-833
|
-1,345
|
-2,070
|
-8,107
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,394
|
-749
|
-892
|
-110
|
-1,155
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,068
|
29,308
|
20,374
|
19,273
|
65,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,395
|
-17,606
|
-16,938
|
-19,838
|
-18,322
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,114
|
-12,276
|
12,254
|
0
|
-9,520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,684
|
12,576
|
-9,476
|
0
|
1,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
190
|
-125
|
654
|
301
|
86
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,636
|
-17,431
|
-13,506
|
-19,537
|
-26,556
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,961
|
39,002
|
43,341
|
43,521
|
43,392
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,057
|
-36,933
|
-34,309
|
-36,742
|
-60,539
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24
|
-71
|
-4,882
|
-21,432
|
-15
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,120
|
1,998
|
4,150
|
-14,653
|
-17,162
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19,824
|
13,875
|
11,018
|
-14,917
|
21,673
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,023
|
21,199
|
35,074
|
46,091
|
31,174
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,199
|
35,074
|
46,091
|
31,174
|
52,848
|