単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,771 12,175 10,908 15,431 37,760
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,928 21,975 21,885 20,325 14,738
- Khấu hao TSCĐ 16,649 16,844 16,814 16,861 17,760
- Các khoản dự phòng -1,516 1,855 2,552 428 -5,428
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -190 110 -640 -301 -86
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,985 3,165 3,159 3,337 2,492
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,699 34,150 32,794 35,756 52,498
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,023 2,346 403 -6,856 4,746
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,323 -7,963 -7,104 9,388 33,455
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9,214 6,230 -376 -13,810 -11,659
- Tăng giảm chi phí trả trước 196 -575 -79 311 -1,896
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,985 -3,297 -3,027 -3,337 -2,492
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,069 -833 -1,345 -2,070 -8,107
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,394 -749 -892 -110 -1,155
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,068 29,308 20,374 19,273 65,391
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,395 -17,606 -16,938 -19,838 -18,322
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,114 -12,276 12,254 0 -9,520
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,684 12,576 -9,476 0 1,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 190 -125 654 301 86
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,636 -17,431 -13,506 -19,537 -26,556
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 28,961 39,002 43,341 43,521 43,392
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,057 -36,933 -34,309 -36,742 -60,539
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24 -71 -4,882 -21,432 -15
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,120 1,998 4,150 -14,653 -17,162
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19,824 13,875 11,018 -14,917 21,673
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,023 21,199 35,074 46,091 31,174
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,199 35,074 46,091 31,174 52,848