単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,297 12,303 13,779 10,316 14,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,541 7,332 7,994 4,752 4,065
1. Tiền 1,884 2,710 4,866 2,717 2,555
2. Các khoản tương đương tiền 3,657 4,622 3,128 2,035 1,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100 0 0 0 287
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,159 3,457 4,853 4,666 9,076
1. Phải thu khách hàng 2,927 3,166 4,190 4,507 8,774
2. Trả trước cho người bán 0 0 60 28 55
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 232 292 603 131 247
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 388 957 725 636 533
1. Hàng tồn kho 388 957 725 636 533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 109 557 208 262 277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65 507 208 262 140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43 49 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 137
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44,245 40,384 39,189 54,590 57,312
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,924 32,313 31,627 48,480 52,222
1. Tài sản cố định hữu hình 33,924 32,313 31,627 48,480 52,222
- Nguyên giá 57,915 61,037 68,924 93,709 101,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,992 -28,724 -37,296 -45,230 -49,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,500 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,500 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,821 8,071 6,861 6,110 5,089
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,821 8,071 6,861 6,110 5,089
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,542 52,687 52,968 64,906 71,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,159 33,849 33,382 43,687 49,974
I. Nợ ngắn hạn 21,124 22,744 22,593 18,776 27,379
1. Vay và nợ ngắn 5,801 5,200 5,227 5,832 6,296
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,718 8,984 8,602 4,885 13,280
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116 93 344 362 7
6. Phải trả người lao động 4,040 3,712 3,393 4,765 5,238
7. Chi phí phải trả 2,724 2,763 1,605 1,084 1,285
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,531 1,833 3,210 1,554 1,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,035 11,105 10,789 24,910 22,595
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,477 5,996 6,360 8,461 8,176
4. Vay và nợ dài hạn 8,559 5,109 4,429 16,450 14,419
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18,382 18,838 19,586 21,219 21,576
I. Vốn chủ sở hữu 18,382 18,838 19,586 21,219 21,576
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16,395 16,395 16,395 18,853 18,853
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 679 679 679 679 679
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,309 1,765 2,512 1,687 2,044
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30 64 101 115 131
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,542 52,687 52,968 64,906 71,550