TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,297
|
12,303
|
13,779
|
10,316
|
14,238
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,541
|
7,332
|
7,994
|
4,752
|
4,065
|
1. Tiền
|
1,884
|
2,710
|
4,866
|
2,717
|
2,555
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,657
|
4,622
|
3,128
|
2,035
|
1,511
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100
|
0
|
0
|
0
|
287
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,159
|
3,457
|
4,853
|
4,666
|
9,076
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,927
|
3,166
|
4,190
|
4,507
|
8,774
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
60
|
28
|
55
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
232
|
292
|
603
|
131
|
247
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
388
|
957
|
725
|
636
|
533
|
1. Hàng tồn kho
|
388
|
957
|
725
|
636
|
533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
109
|
557
|
208
|
262
|
277
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65
|
507
|
208
|
262
|
140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43
|
49
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
137
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,245
|
40,384
|
39,189
|
54,590
|
57,312
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,924
|
32,313
|
31,627
|
48,480
|
52,222
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,924
|
32,313
|
31,627
|
48,480
|
52,222
|
- Nguyên giá
|
57,915
|
61,037
|
68,924
|
93,709
|
101,719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,992
|
-28,724
|
-37,296
|
-45,230
|
-49,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,821
|
8,071
|
6,861
|
6,110
|
5,089
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,821
|
8,071
|
6,861
|
6,110
|
5,089
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,542
|
52,687
|
52,968
|
64,906
|
71,550
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35,159
|
33,849
|
33,382
|
43,687
|
49,974
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,124
|
22,744
|
22,593
|
18,776
|
27,379
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,801
|
5,200
|
5,227
|
5,832
|
6,296
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,718
|
8,984
|
8,602
|
4,885
|
13,280
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
116
|
93
|
344
|
362
|
7
|
6. Phải trả người lao động
|
4,040
|
3,712
|
3,393
|
4,765
|
5,238
|
7. Chi phí phải trả
|
2,724
|
2,763
|
1,605
|
1,084
|
1,285
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,531
|
1,833
|
3,210
|
1,554
|
1,100
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,035
|
11,105
|
10,789
|
24,910
|
22,595
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,477
|
5,996
|
6,360
|
8,461
|
8,176
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,559
|
5,109
|
4,429
|
16,450
|
14,419
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
18,382
|
18,838
|
19,586
|
21,219
|
21,576
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
18,382
|
18,838
|
19,586
|
21,219
|
21,576
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16,395
|
16,395
|
16,395
|
18,853
|
18,853
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
679
|
679
|
679
|
679
|
679
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,309
|
1,765
|
2,512
|
1,687
|
2,044
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30
|
64
|
101
|
115
|
131
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,542
|
52,687
|
52,968
|
64,906
|
71,550
|