単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q2 2022 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,307 17,044 15,217 11,897 9,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 832 192 1,329 556 1,224
1. Tiền 832 192 1,329 556 1,224
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,904 3,756 3,941 2,597 297
1. Phải thu khách hàng 5,323 6,016 6,600 5,709 5,282
2. Trả trước cho người bán 136 110 110 110 156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 581 766 798 717 673
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,136 -3,136 -3,567 -3,939 -5,814
IV. Tổng hàng tồn kho 12,571 12,902 9,947 8,696 8,367
1. Hàng tồn kho 12,906 13,024 10,285 9,156 8,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -334 -122 -339 -461 -614
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 194 0 49 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 194 0 49 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,570 6,509 5,544 4,845 4,193
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,437 6,443 5,544 4,845 4,193
1. Tài sản cố định hữu hình 7,437 6,443 5,544 4,845 4,193
- Nguyên giá 63,825 63,825 62,332 62,332 61,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,388 -57,382 -56,788 -57,487 -57,750
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 133 67 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 133 67 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,877 23,553 20,761 16,742 14,081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,299 21,546 22,545 20,213 17,894
I. Nợ ngắn hạn 19,299 21,546 22,545 20,213 17,894
1. Vay và nợ ngắn 10,063 10,447 10,507 8,953 8,051
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,615 5,619 5,981 4,450 4,255
4. Người mua trả tiền trước 0 21 8 67 407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 425 741 1,126 1,328 714
6. Phải trả người lao động 1,071 1,167 1,978 2,425 1,537
7. Chi phí phải trả 68 79 69 61 62
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,051 3,464 2,870 2,923 2,861
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,577 2,007 -1,785 -3,471 -3,813
I. Vốn chủ sở hữu 4,577 2,007 -1,785 -3,471 -3,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,050 10,050 10,050 10,050 10,050
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,005 1,005 1,005 1,005 1,005
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,351 13,351 13,351 13,351 13,351
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,828 -22,398 -26,190 -27,877 -28,219
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7 7 7 7 7
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,877 23,553 20,761 16,742 14,081