Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,795,690
|
1,579,565
|
1,549,225
|
1,187,916
|
947,464
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,998
|
20,315
|
2,926
|
3,821
|
2,149
|
Doanh thu thuần
|
1,788,692
|
1,559,250
|
1,546,299
|
1,184,095
|
945,315
|
Giá vốn hàng bán
|
1,710,394
|
1,489,164
|
1,473,812
|
1,102,055
|
879,498
|
Lợi nhuận gộp
|
78,297
|
70,086
|
72,488
|
82,040
|
65,817
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,781
|
7,409
|
6,000
|
12,140
|
17,367
|
Chi phí tài chính
|
6,897
|
5,348
|
3,764
|
9,636
|
11,620
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,266
|
2,084
|
1,217
|
1,059
|
3,212
|
Chi phí bán hàng
|
46,420
|
37,316
|
42,077
|
55,038
|
49,854
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,524
|
16,340
|
15,898
|
14,770
|
21,331
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,237
|
18,490
|
16,748
|
14,735
|
380
|
Thu nhập khác
|
3,650
|
5,594
|
1,909
|
1,967
|
2,326
|
Chi phí khác
|
487
|
4,595
|
480
|
701
|
1,090
|
Lợi nhuận khác
|
3,163
|
999
|
1,428
|
1,266
|
1,236
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,401
|
19,489
|
18,177
|
16,001
|
1,616
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,680
|
3,890
|
3,637
|
4,035
|
725
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
0
|
0
|
-719
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,695
|
3,890
|
3,637
|
3,316
|
725
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,706
|
15,599
|
14,539
|
12,685
|
891
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,706
|
15,599
|
14,539
|
12,685
|
891
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|