Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
281,333
|
321,931
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
58
|
Doanh thu thuần
|
281,333
|
321,873
|
Giá vốn hàng bán
|
255,542
|
289,905
|
Lợi nhuận gộp
|
25,791
|
31,968
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
141
|
124
|
Chi phí tài chính
|
2,264
|
2,334
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,264
|
2,334
|
Chi phí bán hàng
|
372
|
3,046
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,225
|
15,486
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,070
|
11,226
|
Thu nhập khác
|
1,107
|
815
|
Chi phí khác
|
657
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
450
|
815
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,520
|
12,041
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,314
|
2,649
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,314
|
2,649
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,206
|
9,392
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,206
|
9,392
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|