単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -19,265 -10,671 -9,550 30,690 1,493
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,085 16,502 10,395 -30,494 7,969
- Khấu hao TSCĐ 1,445 3,207 1,660 2,367 2,367
- Các khoản dự phòng -9,156 -6,576 1,999 14,636
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 13,071 9,968 300 -57,076 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,726 9,904 6,436 9,579 5,602
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,180 5,831 845 195 9,462
- Tăng, giảm các khoản phải thu -275,328 -62,464 117,377 -50,855 -61,292
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,880 7,258 -36,525 26,893 26,779
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,922 37,287 54,773 -32,095 28,880
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,084 7,510 -14,165 5,219 3,975
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,417 -740 -16,594 1,949 -646
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -94 -233 -80
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -438
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -344,812 -5,412 105,478 -48,773 6,719
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -990 607 -4,368 2,832
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 70 1,684 -1,684 1,684
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -219 -98,593 98,812 -4,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 95,776 -95,035 96,702 0 575
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 96,588 -96,588 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42 43 56,990 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 94,856 3,668 -104,488 160,319 -3,425
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,750 1,750 0 -110,478
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,061 20,031 -18,981 153
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,170 -20,135 18,979 -1,305 -3,421
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -99 -66 -132 -99 -99
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -958 1,580 -135 -111,730 -3,520
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -250,914 -165 855 -184 -226
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 254,418 3,504 3,340 4,195 4,011
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,504 3,340 4,195 4,011 3,785