単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,591,296 2,611,418 2,333,919 1,647,393 1,131,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,009 138,061 122,636 117,985 194,659
1. Tiền 168,009 138,061 122,134 117,985 194,659
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 502 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 245,808 0 50,000 50,000 50,000
1. Đầu tư ngắn hạn 264,000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -18,192 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,756,402 2,054,305 1,790,592 1,234,607 707,118
1. Phải thu khách hàng 678,273 813,423 930,921 872,800 797,673
2. Trả trước cho người bán 238,327 106,792 64,094 54,902 57,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 790,142 645,717 267,942 463,493 667,259
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -127,631 -431,855 -311,820 -1,440,203 -1,952,148
IV. Tổng hàng tồn kho 405,275 402,721 369,436 243,504 178,446
1. Hàng tồn kho 451,617 435,443 396,263 279,103 261,461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,342 -32,722 -26,827 -35,599 -83,015
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,802 16,331 1,256 1,298 1,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497 878 291 277 343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,246 15,039 961 1,018 1,025
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,058 414 4 3 118
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,023,217 5,619,151 4,736,430 3,964,452 3,920,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,226,406 1,446,265 1,440,109 974,633 1,125,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,760 1,295 1,269 1,269 1,269
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,934,181 3,222,476 2,854,842 2,609,448 2,417,447
1. Tài sản cố định hữu hình 2,856,437 3,142,992 2,800,703 2,582,098 2,393,232
- Nguyên giá 4,344,818 4,814,510 4,205,081 4,143,008 4,168,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,488,380 -1,671,518 -1,404,378 -1,560,910 -1,775,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 77,744 79,484 54,139 27,349 24,215
- Nguyên giá 238,699 261,658 234,384 228,997 246,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,956 -182,174 -180,245 -201,648 -222,371
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 101,417 32,812 30,961 29,135 27,444
- Nguyên giá 122,870 56,150 56,150 56,150 56,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,453 -23,337 -25,189 -27,014 -28,705
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,177 7,283 6,954 16,182 21,974
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,177 7,283 6,954 7,062 7,110
3. Đầu tư dài hạn khác 480 480 480 41,020 42,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -480 -480 -480 -31,901 -27,286
V. Tổng tài sản dài hạn khác 67,698 96,541 116,014 84,031 129,836
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,997 78,296 104,078 72,639 119,076
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 18,701 18,245 11,935 11,392 10,760
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 196,759 327,911 255,114 210,163 163,136
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,614,513 8,230,569 7,070,349 5,611,846 5,051,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,184,459 5,724,014 4,751,514 4,502,825 4,524,434
I. Nợ ngắn hạn 2,761,363 3,033,674 2,734,296 2,592,155 2,769,672
1. Vay và nợ ngắn 1,334,846 1,380,261 1,235,320 1,125,559 1,128,314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 505,795 510,831 382,257 272,530 277,587
4. Người mua trả tiền trước 129,582 140,233 89,740 41,091 39,761
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111,953 85,960 84,701 80,672 74,007
6. Phải trả người lao động 66,378 43,486 33,635 22,585 24,735
7. Chi phí phải trả 252,465 413,262 394,903 435,037 509,558
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 356,414 455,837 510,968 612,057 712,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,423,096 2,690,339 2,017,218 1,910,669 1,754,762
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 369 511 220 220 797
4. Vay và nợ dài hạn 2,386,513 2,586,779 1,952,636 1,845,661 1,682,861
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34,451 89,169 64,362 64,789 71,104
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,430,054 2,506,555 2,318,835 1,109,021 527,515
I. Vốn chủ sở hữu 3,429,623 2,506,025 2,318,835 1,109,021 527,515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,993,097 2,993,097 2,993,097 2,993,097 2,993,097
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,511 50,511 50,511 50,511 50,511
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,218 11,476 -12,722 787 6,703
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,196 6,196 6,196 6,196 6,196
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,695 -865,907 -850,365 -2,069,778 -2,664,380
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 431 530 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,751 3,739 2,714 2,549 2,529
2. Nguồn kinh phí 431 530 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 329,906 310,650 132,118 128,208 135,386
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,614,513 8,230,569 7,070,349 5,611,846 5,051,949