TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,591,296
|
2,611,418
|
2,333,919
|
1,647,393
|
1,131,710
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
168,009
|
138,061
|
122,636
|
117,985
|
194,659
|
1. Tiền
|
168,009
|
138,061
|
122,134
|
117,985
|
194,659
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
502
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
245,808
|
0
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
264,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-18,192
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,756,402
|
2,054,305
|
1,790,592
|
1,234,607
|
707,118
|
1. Phải thu khách hàng
|
678,273
|
813,423
|
930,921
|
872,800
|
797,673
|
2. Trả trước cho người bán
|
238,327
|
106,792
|
64,094
|
54,902
|
57,252
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
790,142
|
645,717
|
267,942
|
463,493
|
667,259
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-127,631
|
-431,855
|
-311,820
|
-1,440,203
|
-1,952,148
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
405,275
|
402,721
|
369,436
|
243,504
|
178,446
|
1. Hàng tồn kho
|
451,617
|
435,443
|
396,263
|
279,103
|
261,461
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-46,342
|
-32,722
|
-26,827
|
-35,599
|
-83,015
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,802
|
16,331
|
1,256
|
1,298
|
1,486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
497
|
878
|
291
|
277
|
343
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,246
|
15,039
|
961
|
1,018
|
1,025
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,058
|
414
|
4
|
3
|
118
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,023,217
|
5,619,151
|
4,736,430
|
3,964,452
|
3,920,239
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,226,406
|
1,446,265
|
1,440,109
|
974,633
|
1,125,444
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,760
|
1,295
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,934,181
|
3,222,476
|
2,854,842
|
2,609,448
|
2,417,447
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,856,437
|
3,142,992
|
2,800,703
|
2,582,098
|
2,393,232
|
- Nguyên giá
|
4,344,818
|
4,814,510
|
4,205,081
|
4,143,008
|
4,168,937
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,488,380
|
-1,671,518
|
-1,404,378
|
-1,560,910
|
-1,775,705
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77,744
|
79,484
|
54,139
|
27,349
|
24,215
|
- Nguyên giá
|
238,699
|
261,658
|
234,384
|
228,997
|
246,586
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160,956
|
-182,174
|
-180,245
|
-201,648
|
-222,371
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
101,417
|
32,812
|
30,961
|
29,135
|
27,444
|
- Nguyên giá
|
122,870
|
56,150
|
56,150
|
56,150
|
56,150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,453
|
-23,337
|
-25,189
|
-27,014
|
-28,705
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,177
|
7,283
|
6,954
|
16,182
|
21,974
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,177
|
7,283
|
6,954
|
7,062
|
7,110
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
480
|
480
|
480
|
41,020
|
42,150
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-480
|
-480
|
-480
|
-31,901
|
-27,286
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67,698
|
96,541
|
116,014
|
84,031
|
129,836
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48,997
|
78,296
|
104,078
|
72,639
|
119,076
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
18,701
|
18,245
|
11,935
|
11,392
|
10,760
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
196,759
|
327,911
|
255,114
|
210,163
|
163,136
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,614,513
|
8,230,569
|
7,070,349
|
5,611,846
|
5,051,949
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,184,459
|
5,724,014
|
4,751,514
|
4,502,825
|
4,524,434
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,761,363
|
3,033,674
|
2,734,296
|
2,592,155
|
2,769,672
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,334,846
|
1,380,261
|
1,235,320
|
1,125,559
|
1,128,314
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
505,795
|
510,831
|
382,257
|
272,530
|
277,587
|
4. Người mua trả tiền trước
|
129,582
|
140,233
|
89,740
|
41,091
|
39,761
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
111,953
|
85,960
|
84,701
|
80,672
|
74,007
|
6. Phải trả người lao động
|
66,378
|
43,486
|
33,635
|
22,585
|
24,735
|
7. Chi phí phải trả
|
252,465
|
413,262
|
394,903
|
435,037
|
509,558
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
356,414
|
455,837
|
510,968
|
612,057
|
712,829
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,423,096
|
2,690,339
|
2,017,218
|
1,910,669
|
1,754,762
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
369
|
511
|
220
|
220
|
797
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,386,513
|
2,586,779
|
1,952,636
|
1,845,661
|
1,682,861
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
34,451
|
89,169
|
64,362
|
64,789
|
71,104
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,430,054
|
2,506,555
|
2,318,835
|
1,109,021
|
527,515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,429,623
|
2,506,025
|
2,318,835
|
1,109,021
|
527,515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50,511
|
50,511
|
50,511
|
50,511
|
50,511
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
9,218
|
11,476
|
-12,722
|
787
|
6,703
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,196
|
6,196
|
6,196
|
6,196
|
6,196
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,695
|
-865,907
|
-850,365
|
-2,069,778
|
-2,664,380
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
431
|
530
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,751
|
3,739
|
2,714
|
2,549
|
2,529
|
2. Nguồn kinh phí
|
431
|
530
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
329,906
|
310,650
|
132,118
|
128,208
|
135,386
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,614,513
|
8,230,569
|
7,070,349
|
5,611,846
|
5,051,949
|