単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142,499 132,427 129,734 123,061 106,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,884 11,922 8,019 1,492 9,084
1. Tiền 6,884 11,922 8,019 1,492 9,084
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,768 3,794 3,794 3,912 4,001
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,726 1,507 3,844 1,653 3,164
1. Phải thu khách hàng 6,663 5,329 7,526 5,394 6,727
2. Trả trước cho người bán 1,278 1,278 1,413 1,095 1,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,822 3,922 3,928 4,281 4,459
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,037 -9,022 -9,022 -9,117 -9,117
IV. Tổng hàng tồn kho 127,941 114,889 113,822 115,165 89,637
1. Hàng tồn kho 127,941 117,001 115,935 117,286 91,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2,112 -2,112 -2,121 -2,121
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,180 316 255 840 422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560 316 205 306 293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 620 0 49 534 129
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156,248 150,301 144,510 138,921 133,878
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,871 1,872 1,872 1,872 1,950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,871 1,872 1,872 1,872 1,950
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 142,014 136,583 131,172 125,783 120,425
1. Tài sản cố định hữu hình 141,303 136,582 131,172 125,783 120,425
- Nguyên giá 361,372 363,802 363,802 363,802 363,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,069 -227,220 -232,630 -238,019 -243,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính 709 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,430 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,721 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2 1 0 0 0
- Nguyên giá 39 39 39 39 39
- Giá trị hao mòn lũy kế -37 -38 -39 -39 -39
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 110 110 110 110 110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 110 110 110 110 110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,736 11,736 11,356 11,156 11,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,736 11,736 11,356 11,156 11,156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,747 282,728 274,244 261,982 240,186
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 218,030 218,038 217,585 211,714 199,878
I. Nợ ngắn hạn 132,064 145,965 146,973 148,898 137,462
1. Vay và nợ ngắn 92,958 88,908 91,423 99,742 93,390
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,179 20,496 22,054 21,047 19,202
4. Người mua trả tiền trước 1,653 11,253 702 1,357 1,168
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,950 4,690 6,665 4,846 3,197
6. Phải trả người lao động 3,668 9,792 12,726 11,400 8,924
7. Chi phí phải trả 6,030 3,730 4,067 4,236 5,658
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,763 4,432 4,485 3,840 3,405
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,305 2,104 4,293 1,872 1,958
II. Nợ dài hạn 85,966 72,073 70,612 62,816 62,416
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 85,966 72,073 70,612 62,816 62,416
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80,717 64,690 56,659 50,268 40,308
I. Vốn chủ sở hữu 80,717 64,690 56,659 50,268 40,308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -124 -124 -124 -124 -124
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,064 1,064 1,064 1,064 1,064
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,223 -36,250 -44,281 -50,672 -60,632
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 559 559 559 559 559
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,747 282,728 274,244 261,982 240,186