TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142,499
|
132,427
|
129,734
|
123,061
|
106,308
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,884
|
11,922
|
8,019
|
1,492
|
9,084
|
1. Tiền
|
6,884
|
11,922
|
8,019
|
1,492
|
9,084
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,768
|
3,794
|
3,794
|
3,912
|
4,001
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,726
|
1,507
|
3,844
|
1,653
|
3,164
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,663
|
5,329
|
7,526
|
5,394
|
6,727
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,278
|
1,278
|
1,413
|
1,095
|
1,095
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,822
|
3,922
|
3,928
|
4,281
|
4,459
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,037
|
-9,022
|
-9,022
|
-9,117
|
-9,117
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
127,941
|
114,889
|
113,822
|
115,165
|
89,637
|
1. Hàng tồn kho
|
127,941
|
117,001
|
115,935
|
117,286
|
91,758
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,112
|
-2,112
|
-2,121
|
-2,121
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,180
|
316
|
255
|
840
|
422
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
560
|
316
|
205
|
306
|
293
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
620
|
0
|
49
|
534
|
129
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156,248
|
150,301
|
144,510
|
138,921
|
133,878
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,871
|
1,872
|
1,872
|
1,872
|
1,950
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,871
|
1,872
|
1,872
|
1,872
|
1,950
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
142,014
|
136,583
|
131,172
|
125,783
|
120,425
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,303
|
136,582
|
131,172
|
125,783
|
120,425
|
- Nguyên giá
|
361,372
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
363,802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-220,069
|
-227,220
|
-232,630
|
-238,019
|
-243,377
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
709
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,430
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,721
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37
|
-38
|
-39
|
-39
|
-39
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,736
|
11,736
|
11,356
|
11,156
|
11,156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,736
|
11,736
|
11,356
|
11,156
|
11,156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
298,747
|
282,728
|
274,244
|
261,982
|
240,186
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
218,030
|
218,038
|
217,585
|
211,714
|
199,878
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132,064
|
145,965
|
146,973
|
148,898
|
137,462
|
1. Vay và nợ ngắn
|
92,958
|
88,908
|
91,423
|
99,742
|
93,390
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,179
|
20,496
|
22,054
|
21,047
|
19,202
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,653
|
11,253
|
702
|
1,357
|
1,168
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,950
|
4,690
|
6,665
|
4,846
|
3,197
|
6. Phải trả người lao động
|
3,668
|
9,792
|
12,726
|
11,400
|
8,924
|
7. Chi phí phải trả
|
6,030
|
3,730
|
4,067
|
4,236
|
5,658
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,763
|
4,432
|
4,485
|
3,840
|
3,405
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,305
|
2,104
|
4,293
|
1,872
|
1,958
|
II. Nợ dài hạn
|
85,966
|
72,073
|
70,612
|
62,816
|
62,416
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
85,966
|
72,073
|
70,612
|
62,816
|
62,416
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80,717
|
64,690
|
56,659
|
50,268
|
40,308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80,717
|
64,690
|
56,659
|
50,268
|
40,308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
1,064
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20,223
|
-36,250
|
-44,281
|
-50,672
|
-60,632
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
559
|
559
|
559
|
559
|
559
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
298,747
|
282,728
|
274,244
|
261,982
|
240,186
|