単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,616 4,200 4,654 3,218
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,237 34,630 33,142 31,313
- Khấu hao TSCĐ 19,149 17,871 17,143 14,457
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -310
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -256 -100 -129 848
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 19,344 16,859 16,438 16,008
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42,854 38,831 37,797 34,531
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25,076 -8,262 14,655 16,655
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,447 -25,990 -4,140 -13,911
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,294 -745 8,448 -8,203
- Tăng giảm chi phí trả trước -733 2,709 1,370 -2,150
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,855 -18,040 -16,438 -16,008
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -915 -882 -1,162 -683
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,640 -476 -424 -686
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,788 -12,855 40,106 9,545
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -621 -3,731 -4,057 -6,509
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 430
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 256 100 129
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -365 -3,631 -4,128 -6,080
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 345,538 566,610 439,000 469,691
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -352,013 -539,688 -481,453 -458,060
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,863 -2,916 2,924 -2,960
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,338 24,006 -39,529 8,671
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,916 7,520 -3,551 12,135
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,288 6,373 13,892 10,341
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,373 13,892 10,341 22,477