TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
125,561
|
104,494
|
120,522
|
104,974
|
109,125
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,306
|
7,855
|
2,666
|
1,030
|
4,442
|
1. Tiền
|
5,306
|
2,855
|
2,666
|
1,030
|
4,442
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
35,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,955
|
37,483
|
52,858
|
44,136
|
44,938
|
1. Phải thu khách hàng
|
162,505
|
164,651
|
183,024
|
175,398
|
176,309
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,218
|
4,782
|
1,877
|
137
|
428
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,709
|
9,326
|
9,116
|
9,761
|
9,360
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-141,476
|
-141,276
|
-141,160
|
-141,160
|
-141,160
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53,236
|
58,245
|
63,943
|
58,896
|
58,834
|
1. Hàng tồn kho
|
53,236
|
58,245
|
63,943
|
58,896
|
58,834
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,064
|
911
|
1,055
|
911
|
911
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
153
|
0
|
93
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
911
|
911
|
963
|
911
|
911
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,366
|
32,877
|
39,963
|
46,120
|
45,243
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,214
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,214
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,811
|
12,006
|
19,245
|
25,504
|
24,387
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,811
|
12,006
|
19,245
|
25,504
|
24,387
|
- Nguyên giá
|
68,629
|
70,555
|
78,510
|
85,664
|
85,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,819
|
-58,550
|
-59,265
|
-60,161
|
-61,009
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,687
|
1,687
|
1,687
|
1,687
|
1,687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,687
|
-1,687
|
-1,687
|
-1,687
|
-1,687
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,140
|
20,354
|
20,254
|
20,254
|
20,484
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
141,927
|
137,370
|
160,484
|
151,093
|
154,368
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48,985
|
34,961
|
54,747
|
39,238
|
38,473
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,985
|
34,961
|
54,747
|
39,238
|
38,473
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,076
|
20,171
|
24,976
|
21,244
|
20,802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,939
|
6,799
|
23,253
|
10,669
|
12,022
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,492
|
1,483
|
2,329
|
1,851
|
1,833
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11
|
760
|
0
|
790
|
839
|
6. Phải trả người lao động
|
1,295
|
506
|
139
|
847
|
-847
|
7. Chi phí phải trả
|
3,736
|
2,094
|
1,486
|
1,297
|
1,297
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,071
|
3,000
|
2,561
|
2,525
|
2,524
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
92,942
|
102,409
|
105,737
|
111,856
|
115,894
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
91,969
|
101,522
|
105,887
|
111,141
|
116,169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,317
|
11,317
|
11,317
|
11,317
|
11,317
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,018
|
9,018
|
9,018
|
9,018
|
9,018
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-38,366
|
-28,813
|
-24,448
|
-19,194
|
-14,166
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
973
|
887
|
-150
|
715
|
-275
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
365
|
149
|
4
|
15
|
3
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
-951
|
0
|
-904
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
973
|
887
|
801
|
715
|
629
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
141,927
|
137,370
|
160,484
|
151,093
|
154,368
|