TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27,468,045
|
27,520,589
|
27,655,977
|
26,233,965
|
27,236,420
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
615,228
|
454,890
|
643,821
|
276,069
|
1,399,343
|
1. Tiền
|
198,874
|
173,549
|
401,149
|
173,639
|
554,492
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
416,353
|
281,341
|
242,672
|
102,429
|
844,851
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
141,106
|
123,377
|
144,335
|
97,175
|
83,555
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,352,999
|
11,870,260
|
11,777,618
|
11,427,559
|
11,419,535
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,523,264
|
1,521,072
|
1,751,864
|
1,334,529
|
1,348,549
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,721,450
|
1,998,137
|
2,539,242
|
2,892,074
|
2,953,929
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,223,589
|
7,000,525
|
6,909,955
|
7,099,450
|
6,733,601
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-353,062
|
-366,350
|
-365,977
|
-364,415
|
-364,605
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,113,959
|
14,788,344
|
14,788,232
|
14,139,059
|
14,009,790
|
1. Hàng tồn kho
|
15,113,959
|
14,788,344
|
14,788,232
|
14,139,059
|
14,009,790
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
244,753
|
283,717
|
301,971
|
294,104
|
324,197
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59,354
|
91,248
|
133,441
|
129,289
|
127,971
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
180,084
|
186,560
|
164,152
|
158,675
|
156,331
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,315
|
5,909
|
4,377
|
6,141
|
39,894
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,011,601
|
2,976,931
|
2,842,764
|
2,561,086
|
2,411,161
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
140,678
|
128,474
|
124,713
|
149,201
|
76,357
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
140,678
|
127,590
|
124,713
|
135,270
|
62,426
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
382,317
|
380,497
|
390,577
|
372,209
|
368,879
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
319,788
|
312,046
|
325,402
|
310,300
|
310,173
|
- Nguyên giá
|
473,514
|
473,403
|
494,481
|
474,585
|
481,703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153,726
|
-161,357
|
-169,079
|
-164,285
|
-171,529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62,530
|
68,451
|
65,174
|
61,909
|
58,705
|
- Nguyên giá
|
93,267
|
102,296
|
102,296
|
102,296
|
102,296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,737
|
-33,845
|
-37,122
|
-40,387
|
-43,590
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
144,018
|
149,442
|
135,428
|
110,315
|
106,452
|
- Nguyên giá
|
277,694
|
285,724
|
273,997
|
249,971
|
249,971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133,676
|
-136,282
|
-138,569
|
-139,656
|
-143,518
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
505,160
|
500,808
|
496,078
|
394,226
|
401,131
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
480,160
|
475,458
|
470,728
|
368,847
|
375,752
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
350
|
350
|
379
|
379
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
25,000
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
946,349
|
920,068
|
799,551
|
668,077
|
604,352
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
679,363
|
660,652
|
564,373
|
483,069
|
432,103
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
266,987
|
259,416
|
235,178
|
185,008
|
172,249
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
164,289
|
157,707
|
151,125
|
144,543
|
137,962
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30,479,646
|
30,497,520
|
30,498,741
|
28,795,052
|
29,647,581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,472,281
|
16,371,745
|
16,222,682
|
14,604,394
|
14,164,590
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,461,184
|
13,117,828
|
12,862,537
|
11,627,920
|
11,231,173
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,189,726
|
3,008,425
|
2,487,937
|
2,590,756
|
2,434,492
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,014,385
|
983,884
|
953,981
|
767,063
|
731,995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,654,501
|
2,462,392
|
2,469,362
|
1,753,173
|
1,458,137
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
754,029
|
814,716
|
821,744
|
798,635
|
790,669
|
6. Phải trả người lao động
|
86,244
|
95,134
|
86,275
|
99,454
|
95,001
|
7. Chi phí phải trả
|
706,223
|
727,988
|
928,149
|
687,026
|
636,952
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,708,493
|
4,683,580
|
4,793,492
|
4,609,255
|
4,765,468
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,011,097
|
3,253,917
|
3,360,145
|
2,976,474
|
2,933,417
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,687
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
132,625
|
132,702
|
129,162
|
128,204
|
2,772,959
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,775,620
|
3,018,694
|
3,128,192
|
2,698,544
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
100,225
|
99,476
|
99,747
|
149,726
|
158,771
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,627
|
3,045
|
3,045
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,007,366
|
14,125,775
|
14,276,058
|
14,190,657
|
15,482,991
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,007,366
|
14,125,775
|
14,276,058
|
14,190,657
|
15,482,991
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,117,790
|
6,117,790
|
6,117,790
|
6,117,790
|
7,224,509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
80,398
|
80,398
|
80,248
|
80,398
|
283,093
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
634,480
|
634,480
|
634,480
|
1,360,256
|
1,360,256
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
106,673
|
106,673
|
106,673
|
110,989
|
110,989
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,212,455
|
2,362,448
|
2,423,573
|
1,740,575
|
1,646,940
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
195,328
|
204,891
|
202,021
|
207,836
|
204,211
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,858,070
|
4,826,486
|
4,915,795
|
4,783,149
|
4,859,704
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30,479,646
|
30,497,520
|
30,498,741
|
28,795,052
|
29,647,581
|