Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
415,948
|
675,967
|
1,213,881
|
1,400,162
|
1,064,682
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37,855
|
-37,855
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
378,093
|
713,822
|
1,213,881
|
1,400,162
|
1,064,682
|
Giá vốn hàng bán
|
211,715
|
423,718
|
620,276
|
757,407
|
592,201
|
Lợi nhuận gộp
|
166,378
|
290,104
|
593,605
|
642,755
|
472,481
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,485
|
342,163
|
7,600
|
40,902
|
8,421
|
Chi phí tài chính
|
150,818
|
159,587
|
151,809
|
131,039
|
125,121
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
140,491
|
143,732
|
143,437
|
121,261
|
115,309
|
Chi phí bán hàng
|
78,243
|
108,122
|
183,842
|
213,085
|
144,975
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
93,062
|
99,897
|
80,160
|
98,735
|
72,787
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-138,593
|
260,223
|
180,664
|
138,918
|
137,024
|
Thu nhập khác
|
107,414
|
20,869
|
9,572
|
19,253
|
3,274
|
Chi phí khác
|
65,209
|
31,821
|
7,118
|
36,593
|
7,694
|
Lợi nhuận khác
|
42,206
|
-10,952
|
2,454
|
-17,340
|
-4,420
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,334
|
-4,437
|
-4,730
|
-101,881
|
-995
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-96,387
|
249,271
|
183,118
|
121,577
|
132,604
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,238
|
85,456
|
48,774
|
22,929
|
40,467
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,363
|
6,672
|
24,638
|
93,679
|
14,502
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,875
|
92,128
|
73,412
|
116,608
|
54,969
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-117,263
|
157,144
|
109,705
|
4,970
|
77,635
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-22,250
|
954
|
41,652
|
-42,148
|
46,353
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-95,012
|
156,190
|
68,054
|
47,118
|
31,281
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|