単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 415,948 675,967 1,213,881 1,400,162 1,064,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 37,855 -37,855 0 0 0
Doanh thu thuần 378,093 713,822 1,213,881 1,400,162 1,064,682
Giá vốn hàng bán 211,715 423,718 620,276 757,407 592,201
Lợi nhuận gộp 166,378 290,104 593,605 642,755 472,481
Doanh thu hoạt động tài chính 18,485 342,163 7,600 40,902 8,421
Chi phí tài chính 150,818 159,587 151,809 131,039 125,121
Trong đó: Chi phí lãi vay 140,491 143,732 143,437 121,261 115,309
Chi phí bán hàng 78,243 108,122 183,842 213,085 144,975
Chi phí quản lý doanh nghiệp 93,062 99,897 80,160 98,735 72,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -138,593 260,223 180,664 138,918 137,024
Thu nhập khác 107,414 20,869 9,572 19,253 3,274
Chi phí khác 65,209 31,821 7,118 36,593 7,694
Lợi nhuận khác 42,206 -10,952 2,454 -17,340 -4,420
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,334 -4,437 -4,730 -101,881 -995
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -96,387 249,271 183,118 121,577 132,604
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,238 85,456 48,774 22,929 40,467
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,363 6,672 24,638 93,679 14,502
Chi phí thuế TNDN 20,875 92,128 73,412 116,608 54,969
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -117,263 157,144 109,705 4,970 77,635
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -22,250 954 41,652 -42,148 46,353
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -95,012 156,190 68,054 47,118 31,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)