単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,551 107,373 87,067 107,826 410,676
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 118,551 107,373 87,067 107,826 410,676
Giá vốn hàng bán 86,345 66,224 51,295 59,130 347,450
Lợi nhuận gộp 32,205 41,149 35,771 48,697 63,225
Doanh thu hoạt động tài chính 33,003 42,159 44,664 21,890 19,154
Chi phí tài chính 15 32 2,843 0 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,259 17,538 16,951 18,226 14,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,933 65,738 60,641 52,360 67,627
Thu nhập khác 19 185 2,603 506 237
Chi phí khác 0 10 324 32 1
Lợi nhuận khác 19 174 2,279 474 236
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,952 65,912 62,921 52,834 67,863
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,685 9,228 8,745 10,482 13,287
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,685 9,228 8,745 10,482 13,287
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,266 56,684 54,176 42,352 54,576
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,266 56,684 54,176 42,352 54,576
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)