単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 42,380 36,237 47,286 39,670 40,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,460 7,423 22,856 18,784 21,468
1. Tiền 11,460 7,423 10,856 18,784 21,468
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 12,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,618 20,737 15,706 13,380 9,349
1. Phải thu khách hàng 21,232 16,991 16,198 13,631 10,245
2. Trả trước cho người bán 655 457 381 36 152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,731 3,288 356 1,202 440
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,229 -1,489 -1,489
IV. Tổng hàng tồn kho 1,963 2,623 3,100 2,472 3,715
1. Hàng tồn kho 1,963 2,623 3,100 2,472 3,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 340 455 625 34 1,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32 126 625 34 1,263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 308 298 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 30 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24,206 23,876 23,327 25,048 23,851
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,607 23,363 22,870 24,811 23,643
1. Tài sản cố định hữu hình 23,607 23,363 22,870 24,811 23,643
- Nguyên giá 27,922 27,922 28,236 30,113 30,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,315 -4,559 -5,366 -5,302 -6,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 599 513 457 237 208
1. Chi phí trả trước dài hạn 599 513 257 94 115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 200 143 92
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,586 60,113 70,613 64,718 64,646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32,996 32,107 36,626 27,328 22,096
I. Nợ ngắn hạn 32,996 32,107 36,626 27,328 22,096
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,357 2,984 9,018 15,494 10,792
4. Người mua trả tiền trước 20,749 21,878 19,605 207 20
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,569 128 2,416 6,120 5,420
6. Phải trả người lao động 5,053 2,164 3,879 3,786 5,362
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 59 2,541 246 97 169
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,590 28,007 33,986 37,390 42,549
I. Vốn chủ sở hữu 33,590 28,007 33,986 37,390 42,549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -110 -110 -110 -110 -110
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,194 3,444 3,444 3,702 6,622
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,505 -328 5,652 8,798 11,038
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 208 2,412 1,462 1,624 334
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,586 60,113 70,613 64,718 64,646