Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,190,273
|
1,209,550
|
1,236,895
|
1,952,148
|
1,783,031
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,798
|
21,123
|
16,334
|
34,938
|
29,155
|
Doanh thu thuần
|
1,181,475
|
1,188,427
|
1,220,561
|
1,917,210
|
1,753,876
|
Giá vốn hàng bán
|
925,909
|
922,171
|
914,284
|
1,458,235
|
1,403,003
|
Lợi nhuận gộp
|
255,566
|
266,256
|
306,277
|
458,974
|
350,874
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
199,948
|
134,225
|
429,907
|
220,003
|
224,570
|
Chi phí tài chính
|
66,990
|
58,782
|
165,563
|
105,879
|
256,849
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45,777
|
40,821
|
43,680
|
59,162
|
68,807
|
Chi phí bán hàng
|
166,635
|
129,464
|
139,368
|
220,973
|
128,330
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
113,671
|
105,561
|
151,061
|
231,280
|
193,323
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109,821
|
101,535
|
270,275
|
110,515
|
-15,324
|
Thu nhập khác
|
13,610
|
8,571
|
8,931
|
7,629
|
3,910
|
Chi phí khác
|
3,410
|
2,132
|
763
|
3,359
|
2,601
|
Lợi nhuận khác
|
10,200
|
6,440
|
8,167
|
4,270
|
1,309
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,604
|
-5,139
|
-9,916
|
-10,330
|
-12,267
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
120,021
|
107,974
|
278,442
|
114,785
|
-14,015
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,800
|
23,624
|
53,771
|
44,163
|
32,706
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,145
|
999
|
-6,800
|
-104
|
29,050
|
Chi phí thuế TNDN
|
27,945
|
24,623
|
46,971
|
44,059
|
61,756
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
92,076
|
83,351
|
231,471
|
70,726
|
-75,771
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21,848
|
26,899
|
70,104
|
22,728
|
37,333
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
70,228
|
56,453
|
161,367
|
47,998
|
-113,104
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|