Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
351,044
|
163,098
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
351,044
|
163,098
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
312,154
|
181,156
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
38,891
|
-18,058
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,339
|
981
|
320
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
15,862
|
19,783
|
22,083
|
16,037
|
15,191
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,601
|
18,931
|
21,910
|
16,037
|
15,191
|
Chi phí bán hàng
|
3,744
|
1,439
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,664
|
4,924
|
20,858
|
-3,529
|
-6,737
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,834
|
-43,222
|
-42,623
|
-12,506
|
-8,454
|
Thu nhập khác
|
32
|
1,533
|
0
|
1,434
|
1,030
|
Chi phí khác
|
70
|
6,710
|
6,838
|
596
|
209
|
Lợi nhuận khác
|
-38
|
-5,177
|
-6,838
|
838
|
820
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,796
|
-48,399
|
-49,461
|
-11,668
|
-7,633
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,234
|
46
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,234
|
46
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,562
|
-48,445
|
-49,461
|
-11,668
|
-7,633
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,562
|
-48,445
|
-49,461
|
-11,668
|
-7,633
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|