単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,646,422 2,917,963 2,669,726 2,504,911 2,713,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 269,900 300,489 342,225 276,063 478,211
1. Tiền 269,900 300,489 342,225 276,063 478,211
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,500 619,553 325,500 67,099 67,176
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,597,784 1,219,143 1,200,322 1,303,932 976,213
1. Phải thu khách hàng 985,509 649,030 526,673 801,685 458,390
2. Trả trước cho người bán 318,877 322,210 348,800 252,102 313,638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 277,400 225,704 301,335 258,348 177,261
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,287 -5,087 -4,840 -38,557 -5,999
IV. Tổng hàng tồn kho 1,549,251 696,875 721,495 768,089 1,108,804
1. Hàng tồn kho 1,549,251 696,875 721,495 768,089 1,108,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 110,987 81,903 80,184 89,727 82,972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,811 20,885 6,691 4,643 5,349
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 78,074 46,867 64,576 66,488 61,381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,103 14,152 8,917 18,597 16,242
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,191,442 2,020,338 2,311,100 2,334,736 1,944,231
I. Các khoản phải thu dài hạn 689 782 1,028 1,125 1,224
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 689 782 1,028 1,125 1,224
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,481,621 1,434,827 1,402,385 1,361,212 1,318,940
1. Tài sản cố định hữu hình 1,450,020 1,403,326 1,370,965 1,329,821 1,287,555
- Nguyên giá 1,668,682 1,599,190 1,603,674 1,604,128 1,604,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,662 -195,865 -232,710 -274,307 -317,087
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,601 31,501 31,420 31,391 31,385
- Nguyên giá 32,035 32,035 32,035 32,035 32,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -434 -534 -614 -644 -650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 110,592 210,759 205,222 199,686 194,417
- Nguyên giá 115,916 220,850 220,850 220,850 221,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,324 -10,091 -15,627 -21,164 -26,708
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 198,191 154,438 161,495 9,061 8,573
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 198,191 154,438 161,495 9,061 8,573
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 76,419 20,937 16,646 18,148 29,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,065 20,859 16,568 18,021 29,057
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,354 78 78 127 326
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,837,864 4,938,301 4,980,826 4,839,647 4,657,607
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,830,293 3,880,177 3,903,683 3,744,453 3,569,525
I. Nợ ngắn hạn 3,547,450 2,702,949 2,717,919 2,337,532 2,437,915
1. Vay và nợ ngắn 188,788 337,828 426,447 365,193 451,948
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,397,003 1,101,560 955,613 868,940 800,900
4. Người mua trả tiền trước 1,638,603 959,799 1,042,973 779,431 934,468
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,314 31,204 15,435 3,377 2,741
6. Phải trả người lao động 8,222 7,052 6,967 8,450 6,951
7. Chi phí phải trả 35,291 35,504 1,658 29,419 13,833
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 263,940 228,290 268,174 282,623 224,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1,910
II. Nợ dài hạn 1,282,843 1,177,228 1,185,763 1,406,922 1,131,610
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 474,995 417,380 441,915 481,283 545,525
4. Vay và nợ dài hạn 807,848 759,848 743,848 925,639 586,085
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,007,571 1,058,124 1,077,144 1,095,193 1,088,082
I. Vốn chủ sở hữu 1,008,275 1,057,907 1,076,590 1,097,701 1,093,910
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 936,000 965,637 1,017,566 1,017,566 1,037,451
2. Thặng dư vốn cổ phần 942 942 942 942 942
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,581 13,227 16,118 17,197 18,306
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,965 58,063 21,942 41,974 37,211
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -704 216 554 -2,508 -5,828
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,288 1,713 652 98 556
2. Nguồn kinh phí -704 216 554 -2,508 -5,828
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 26,788 20,038 20,022 20,022 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,837,864 4,938,301 4,980,826 4,839,647 4,657,607