TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,772
|
32,006
|
34,908
|
34,422
|
33,225
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,304
|
2,500
|
3,994
|
7,581
|
4,558
|
1. Tiền
|
5,304
|
2,500
|
3,994
|
7,581
|
4,558
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,454
|
15,418
|
17,756
|
13,852
|
12,054
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,818
|
11,320
|
13,514
|
11,791
|
12,948
|
2. Trả trước cho người bán
|
334
|
186
|
548
|
696
|
239
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,040
|
4,618
|
4,480
|
3,994
|
2,549
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-738
|
-706
|
-785
|
-2,628
|
-3,682
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,480
|
13,214
|
12,503
|
12,349
|
15,243
|
1. Hàng tồn kho
|
15,480
|
13,214
|
12,503
|
12,349
|
15,243
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,533
|
873
|
654
|
640
|
1,370
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,533
|
873
|
654
|
640
|
909
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
446
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,506
|
7,514
|
6,814
|
3,647
|
3,325
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
5
|
5
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
5
|
5
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,632
|
4,701
|
3,850
|
3,093
|
2,550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,632
|
4,701
|
3,850
|
3,093
|
2,550
|
- Nguyên giá
|
27,790
|
27,790
|
27,790
|
27,790
|
26,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,159
|
-23,089
|
-23,941
|
-24,698
|
-24,219
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
399
|
399
|
399
|
399
|
399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-399
|
-399
|
-399
|
-399
|
-399
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
875
|
2,808
|
2,960
|
555
|
776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
875
|
2,808
|
2,960
|
555
|
776
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46,278
|
39,519
|
41,722
|
38,070
|
36,551
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,991
|
14,814
|
16,577
|
9,815
|
10,937
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,991
|
14,814
|
16,577
|
9,815
|
10,937
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,880
|
7,900
|
7,445
|
2,840
|
3,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,586
|
1,832
|
3,005
|
2,661
|
3,141
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89
|
0
|
0
|
0
|
409
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
593
|
147
|
244
|
462
|
26
|
6. Phải trả người lao động
|
2,271
|
1,236
|
1,940
|
3,639
|
2,839
|
7. Chi phí phải trả
|
16
|
0
|
155
|
0
|
23
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,557
|
3,699
|
3,787
|
199
|
82
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,288
|
24,705
|
25,145
|
28,255
|
25,613
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,288
|
24,705
|
25,145
|
28,255
|
25,613
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
993
|
411
|
850
|
3,960
|
1,319
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
14
|
918
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46,278
|
39,519
|
41,722
|
38,070
|
36,551
|