単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37,271 29,802 40,838 29,185 22,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227 103 78 3,942 11
1. Tiền 227 103 78 3,942 11
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,675 354 520 365 670
1. Phải thu khách hàng 6,060 0 0 0 500
2. Trả trước cho người bán 2,048 824 210 217 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,221 314 270 148 148
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,705 -834 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 33,872 28,236 37,785 23,875 21,077
1. Hàng tồn kho 35,054 28,236 37,785 23,875 21,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,181 0 0 0 -287
V. Tài sản ngắn hạn khác 497 1,109 2,454 1,003 918
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 305 164 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 497 776 2,290 1,003 918
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 28 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,004 34,821 32,581 28,386 24,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,004 33,761 32,581 28,386 24,196
1. Tài sản cố định hữu hình 36,004 33,761 32,581 28,386 24,196
- Nguyên giá 78,339 78,458 79,518 79,518 79,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,335 -44,697 -46,937 -51,131 -55,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,275 64,623 73,419 57,571 46,871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 211,313 231,889 262,733 73,496 78,505
I. Nợ ngắn hạn 197,674 223,676 254,783 58,568 53,937
1. Vay và nợ ngắn 68,810 80,679 89,616 22,727 25,188
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,229 34,112 35,233 14,224 2,798
4. Người mua trả tiền trước 1,982 570 6,662 2,655 6,158
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54 85 58 13 7
6. Phải trả người lao động 235 416 301 227 314
7. Chi phí phải trả 88,417 107,787 122,888 18,695 19,445
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47 26 26 26 26
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 902 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,638 8,213 7,950 14,928 24,568
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 130 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 13,508 8,213 7,950 14,928 24,568
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -138,037 -167,265 -189,314 -15,925 -31,634
I. Vốn chủ sở hữu -138,037 -167,265 -189,314 -15,925 -31,634
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 96,355 96,355 96,355 293,886 293,886
2. Thặng dư vốn cổ phần 783 783 783 783 783
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -235,175 -264,403 -286,452 -310,595 -326,303
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,275 64,623 73,419 57,571 46,871