単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,223 77,500 89,915 37,221 2,390
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 92,223 77,500 89,915 37,221 2,390
Giá vốn hàng bán 88,544 75,975 87,422 38,578 6,694
Lợi nhuận gộp 3,679 1,526 2,492 -1,357 -4,304
Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 8 1 6
Chi phí tài chính 19,769 23,261 19,854 18,428 7,549
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,261 22,517 18,790 16,506 6,418
Chi phí bán hàng 1,138 492 384 785 123
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,647 4,640 4,311 3,573 3,454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -21,873 -26,866 -22,049 -24,142 -15,424
Thu nhập khác 0 3,530 0
Chi phí khác 0 5,893 0 0
Lợi nhuận khác 0 -2,363 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -21,873 -29,228 -22,049 -24,142 -15,424
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -21,873 -29,228 -22,049 -24,142 -15,424
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -21,873 -29,228 -22,049 -24,142 -15,424
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)