単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -21,873 -29,228 -22,049 -24,142 -15,709
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,050 16,923 21,022 21,315 10,886
- Khấu hao TSCĐ 2,370 2,362 2,240 4,195 4,190
- Các khoản dự phòng -88 -7,955 287
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 614
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 9,507 -2 -8 -1 -6
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,261 22,517 18,790 16,506 6,416
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -822 -12,306 -1,027 -2,828 -4,822
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,169 7,826 -1,611 1,402 -219
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28,239 6,818 -9,549 13,910 2,511
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,395 -4,662 7,070 -23,843 -7,842
- Tăng giảm chi phí trả trước 33 -305 140 164
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,009 -1,614 -864 -676 -833
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,213 -4,242 -5,842 -11,871 -11,205
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,798 -769
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 60 40
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 2 8 1 6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,796 -767 -32 41 6
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,791 27,919 39,812 41,171 25,786
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,383 -23,034 -33,963 -25,478 -18,517
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,408 4,885 5,849 15,693 7,268
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -175 -124 -25 3,863 -3,931
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 403 227 103 78 3,942
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 227 103 78 3,942 11