単位: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 66 -7,046 -30 -57,401 -3,229
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,693 2,237 954 45,457 4,344
- Khấu hao TSCĐ 1,026 986 1,048 944 973
- Các khoản dự phòng 0 -1,380 -2,277 -54 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -238 238 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,666 2,868 1,946 44,567 3,371
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,759 -4,809 924 -11,944 1,115
- Tăng, giảm các khoản phải thu 352 4,477 1,744 44,267 1,214
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,253 6,473 1,357 9,677 717
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,412 4,483 -6,175 -32,291 5,944
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -118 118 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1,666 -2,411 1,571 800 811
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 92 -92 450 -128 57
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,367 704 -806 -889 -757
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,661 8,706 -816 9,492 9,100
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -74 74 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,280 1,720 18,300 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 7 -7 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 3,213 1,787 18,300 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,900 13,054 2,516 500 2,385
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,895 -12,774 -16,241 -27,435 -7,721
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,995 280 -13,725 -26,935 -5,336
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 666 12,199 -12,754 857 3,764
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 180 845 13,044 290 1,156
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 845 13,044 290 1,147 4,921