TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
383
|
379
|
406
|
282
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
118
|
211
|
309
|
188
|
1. Tiền
|
118
|
211
|
309
|
188
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119
|
55
|
19
|
6
|
1. Phải thu khách hàng
|
111
|
5
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
50
|
18
|
6
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8
|
0
|
1
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
146
|
114
|
78
|
87
|
1. Hàng tồn kho
|
146
|
114
|
78
|
87
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,137
|
8,334
|
9,583
|
8,274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,294
|
8,301
|
9,583
|
8,274
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,287
|
8,301
|
9,583
|
8,274
|
- Nguyên giá
|
14,875
|
14,833
|
22,571
|
22,173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,589
|
-6,533
|
-12,988
|
-13,899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
7
|
7
|
7
|
7
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-7
|
-7
|
-7
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40
|
33
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40
|
33
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,520
|
8,713
|
9,989
|
8,555
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101
|
84
|
1,849
|
1,560
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101
|
84
|
1,849
|
1,560
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
84
|
200
|
200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
99
|
0
|
1,349
|
1,349
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
3
|
7
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
242
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2
|
0
|
55
|
4
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,419
|
8,629
|
8,140
|
6,995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,125
|
295
|
8,140
|
6,995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
134
|
134
|
9,404
|
9,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
4
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
52
|
25
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
-1,264
|
-2,409
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
939
|
135
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
9,294
|
8,334
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
9,294
|
8,334
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,520
|
8,713
|
9,989
|
8,555
|