単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,407 3,668 1,141
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,407 3,668 1,141
Giá vốn hàng bán 3,407 3,640 1,627
Lợi nhuận gộp 0 28 -486
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 20
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 20
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 27 628
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 0 1 -1,134
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 1 11
Lợi nhuận khác 0 -1 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 0 0 -1,145
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -1,145
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 0 0 -1,145
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)