I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,150
|
29,870
|
27,968
|
21,817
|
36,183
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
49,675
|
56,598
|
42,895
|
31,685
|
53,059
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,768
|
29,770
|
29,770
|
29,791
|
29,808
|
- Các khoản dự phòng
|
11,614
|
23,072
|
7,757
|
-1,548
|
9,549
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
751
|
-1,653
|
978
|
-693
|
1,588
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,336
|
-3,599
|
-3,778
|
-3,334
|
4,593
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,878
|
9,008
|
8,168
|
7,469
|
7,521
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75,824
|
86,468
|
70,863
|
53,502
|
89,241
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,887
|
56,710
|
-52,201
|
-78,031
|
-30,113
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,212
|
-3,537
|
-2,645
|
-18,612
|
17,545
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,130
|
-47,389
|
42,286
|
171,802
|
85,771
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,759
|
-2,005
|
2,749
|
-1,944
|
1,674
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,106
|
-9,853
|
-8,028
|
-9,586
|
-2,752
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,325
|
-7
|
-4,823
|
-11,717
|
-4,158
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,493
|
1,079
|
-975
|
-32,225
|
-18,087
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,115
|
81,465
|
47,225
|
73,188
|
139,122
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31
|
0
|
0
|
-608
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-46,900
|
-35,000
|
-25,000
|
-60,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
45,000
|
85,000
|
31,900
|
25,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
3,848
|
6,978
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,345
|
0
|
0
|
2,787
|
4,744
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,315
|
1,948
|
56,978
|
9,079
|
-30,256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,195
|
-67,497
|
-13,832
|
-22,045
|
-38,603
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-30
|
-16,987
|
-38,813
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47,195
|
-67,527
|
-30,819
|
-60,858
|
-38,603
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,766
|
15,887
|
73,384
|
21,409
|
70,264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89,625
|
71,799
|
87,751
|
161,115
|
182,200
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-59
|
64
|
-20
|
-324
|
177
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71,799
|
87,751
|
161,115
|
182,200
|
252,641
|