単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46,695 45,451 48,425 48,928 48,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,049 1,500 2,566 2,374 2,980
1. Tiền 4,049 1,500 2,566 2,374 2,980
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,032 14,721 13,988 18,166 21,519
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,237 7,685 8,275 7,834 7,966
1. Phải thu khách hàng 3,436 2,887 3,300 3,038 3,170
2. Trả trước cho người bán 10 8 185 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,791 4,791 4,791 4,796 4,795
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 15,438 17,900 20,711 17,917 13,905
1. Hàng tồn kho 15,578 17,900 20,711 17,917 13,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,940 3,645 2,884 2,636 2,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 320 149 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,466 3,304 2,614 2,569 2,569
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 474 21 121 68 59
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80,820 80,388 77,933 77,343 77,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 680 1,741 3,381 4,287
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 680 1,741 3,381 4,287
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,993 22,084 18,499 15,632 14,950
1. Tài sản cố định hữu hình 25,993 22,084 18,359 15,508 14,841
- Nguyên giá 83,989 84,044 78,750 78,695 79,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,995 -61,960 -60,392 -63,187 -64,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 140 125 109
- Nguyên giá 0 0 156 156 156
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -16 -31 -47
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,217 4,015 4,084 4,720 4,832
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,217 4,015 4,084 4,720 4,832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,515 125,839 126,358 126,271 126,676
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50,082 48,501 49,428 49,294 49,490
I. Nợ ngắn hạn 9,563 7,957 8,884 8,751 8,959
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,081 6,530 7,881 7,443 7,457
4. Người mua trả tiền trước 0 468 57 33 400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 106 107 16
6. Phải trả người lao động 1,001 528 396 765 669
7. Chi phí phải trả 0 0 0 13 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 227 172 168 112 139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40,519 40,544 40,544 40,544 40,532
1. Phải trả dài hạn người bán 40,396 40,396 40,396 40,396 40,396
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 123 148 148 148 136
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 77,434 77,339 76,930 76,976 77,186
I. Vốn chủ sở hữu 77,434 77,339 76,930 76,976 77,186
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 77,000 77,000 77,000 77,000 77,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11 11 11 11 11
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 46 84 108 108 108
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 376 244 -189 -143 67
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 255 260 278 278 278
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,515 125,839 126,358 126,271 126,676