Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,704
|
23,538
|
29,505
|
38,128
|
39,985
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
32,704
|
23,538
|
29,505
|
38,128
|
39,985
|
Giá vốn hàng bán
|
24,218
|
15,660
|
21,561
|
32,538
|
34,371
|
Lợi nhuận gộp
|
8,486
|
7,879
|
7,944
|
5,590
|
5,614
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
863
|
744
|
691
|
702
|
598
|
Chi phí tài chính
|
25
|
5
|
5
|
3
|
14
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
3
|
|
Chi phí bán hàng
|
651
|
510
|
299
|
99
|
98
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,325
|
7,837
|
8,566
|
6,309
|
5,899
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
348
|
271
|
-234
|
-119
|
201
|
Thu nhập khác
|
147
|
67
|
101
|
38
|
91
|
Chi phí khác
|
1
|
7
|
33
|
37
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
146
|
60
|
68
|
1
|
91
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
495
|
332
|
-166
|
-119
|
292
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99
|
66
|
0
|
0
|
58
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
99
|
66
|
0
|
0
|
58
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
396
|
265
|
-166
|
-119
|
234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
396
|
265
|
-166
|
-119
|
234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|