Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
61,120
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
498
|
Doanh thu thuần
|
|
60,623
|
Giá vốn hàng bán
|
|
50,793
|
Lợi nhuận gộp
|
|
9,830
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
1
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
2,986
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
6,654
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,956
|
190
|
Thu nhập khác
|
0
|
1,062
|
Chi phí khác
|
0
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
1,050
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,956
|
1,240
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
192
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
192
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,764
|
1,240
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,764
|
1,240
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|