単位: 1.000.000đ
  2018 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,120
Các khoản giảm trừ doanh thu 498
Doanh thu thuần 60,623
Giá vốn hàng bán 50,793
Lợi nhuận gộp 9,830
Doanh thu hoạt động tài chính 1
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 2,986
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,956 190
Thu nhập khác 0 1,062
Chi phí khác 0 12
Lợi nhuận khác 0 1,050
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,956 1,240
Chi phí thuế TNDN hiện hành 192 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 192 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,764 1,240
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,764 1,240
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)