単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,311 -4,635 737 10,463 -5,183
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,412 6,552 6,402 6,501 6,506
- Khấu hao TSCĐ 6,563 6,523 6,441 6,449 6,468
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -196 -3 -69 -20 -34
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 45 33 30 72 72
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,101 1,917 7,139 16,965 1,323
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15,369 -5,234 13,267 -32,643 36,010
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,067 -3,569 -11,669 12,689 7,584
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,352 -1,015 -8,877 -1,592 -36,767
- Tăng giảm chi phí trả trước 62 -308 1,185 238 1,006
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -45 -33 -23 -26 -125
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,039 0 0 -307
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,971 -8,239 1,022 -4,369 8,724
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -858 -227
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 196 3 69 20 34
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 196 3 69 -838 -194
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31,688 6,774 27,307 49,572 19,829
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31,688 -6,774 -25,307 -18,558 -52,843
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,000 31,014 -33,014
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,775 -8,235 3,091 25,807 -24,484
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,735 14,960 6,725 9,816 35,623
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,960 6,725 9,816 35,623 11,139