単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22,724 22,497 22,497 23,480 16,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,368 2,382 2,382 5,486 3,059
1. Tiền 6,368 2,382 2,382 5,486 3,059
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,639 13,172 13,172 9,027 3,496
1. Phải thu khách hàng 9,276 13,358 13,358 9,826 8,599
2. Trả trước cho người bán 102,011 102,017 102,017 102,031 105,092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 446 1,160 1,160 263 231
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,093 -103,363 -103,363 -103,093 -110,426
IV. Tổng hàng tồn kho 5,193 5,588 5,588 5,957 6,980
1. Hàng tồn kho 5,193 5,588 5,588 5,957 6,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,524 1,355 1,355 3,010 2,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,524 1,355 1,355 3,010 2,977
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,144 6,782 6,782 6,107 5,789
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,173 1,772 1,772 1,124 753
1. Tài sản cố định hữu hình 1,018 1,650 1,650 1,066 727
- Nguyên giá 16,893 16,834 16,834 16,885 16,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,875 -15,185 -15,185 -15,819 -16,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 155 123 123 58 26
- Nguyên giá 944 944 944 944 944
- Giá trị hao mòn lũy kế -789 -821 -821 -886 -918
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 39 39 12 65
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 39 39 12 65
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,868 29,280 29,280 29,587 22,300
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 226,733 228,663 228,663 241,167 249,094
I. Nợ ngắn hạn 226,733 228,663 228,663 241,167 249,094
1. Vay và nợ ngắn 92,634 92,382 92,382 92,346 93,018
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,525 6,845 6,845 3,414 3,071
4. Người mua trả tiền trước 10,390 9,063 9,063 12,474 12,655
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,166 645 645 581 563
6. Phải trả người lao động 139 129 129 96 166
7. Chi phí phải trả 116,691 118,403 118,403 130,862 138,228
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 166 175 175 371 370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -197,865 -199,384 -199,384 -211,579 -226,793
I. Vốn chủ sở hữu -197,865 -199,384 -199,384 -211,579 -226,793
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,700 12,700 12,700 12,700 12,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,500 3,500 3,500 3,500 3,500
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,837 10,837 10,837 10,837 10,837
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -224,902 -226,421 -226,421 -238,617 -253,830
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,022 1,022 1,022 1,022 1,022
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,868 29,280 29,280 29,587 22,300