I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,037
|
3,791
|
1,773
|
7,345
|
11,816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,398
|
8,390
|
10,533
|
9,103
|
8,631
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,961
|
4,928
|
4,996
|
5,170
|
5,178
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
-328
|
11
|
-47
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,780
|
-2,944
|
-1,168
|
-1,482
|
-1,987
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,216
|
6,406
|
7,032
|
5,404
|
5,487
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,435
|
12,181
|
12,306
|
16,448
|
20,447
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,869
|
-45,137
|
-496,159
|
-120,323
|
-143,975
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29,213
|
-524
|
-39,771
|
-6,956
|
-2,728
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54,334
|
77,036
|
524,416
|
-84,431
|
-261,866
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
99
|
-596
|
-1,795
|
-1,306
|
2,107
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,848
|
-5,688
|
-7,675
|
-5,427
|
-5,490
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,231
|
-1,187
|
-1,157
|
-350
|
-3,863
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
68
|
0
|
858
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60
|
-100
|
175
|
-188
|
-65
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
94,384
|
35,985
|
-9,591
|
-202,534
|
-394,575
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103,680
|
-139,307
|
-88,505
|
-25,821
|
-80,492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,980
|
-19,009
|
4,193
|
-12,035
|
-116,920
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20
|
40,009
|
21,174
|
0
|
10,134
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-35,000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
3,443
|
930
|
1,375
|
2,570
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-118,638
|
-114,864
|
-97,207
|
-36,481
|
-184,708
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
160,449
|
334,405
|
206,691
|
401,544
|
528,214
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-140,803
|
-250,838
|
-92,654
|
-154,745
|
-129,250
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,550
|
7,504
|
-3,248
|
-4,851
|
2,434
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
-10,513
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,402
|
0
|
3,402
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,694
|
80,558
|
114,191
|
241,948
|
601,399
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,560
|
1,679
|
7,392
|
2,933
|
22,116
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,638
|
4,078
|
5,757
|
13,149
|
16,071
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
-11
|
47
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,078
|
5,757
|
13,149
|
16,071
|
38,234
|