単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 586,965 709,817 980,883 1,369,394 1,469,662
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,637 17 1 69 44
Doanh thu thuần 585,327 709,801 980,882 1,369,324 1,469,618
Giá vốn hàng bán 452,164 550,335 786,158 1,090,606 1,190,797
Lợi nhuận gộp 133,163 159,466 194,724 278,719 278,821
Doanh thu hoạt động tài chính 4,764 4,518 4,329 10,963 12,627
Chi phí tài chính 241 320 226 699 588
Trong đó: Chi phí lãi vay 241 320 226 513 402
Chi phí bán hàng 53,478 69,509 76,586 105,864 120,122
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,997 13,786 20,149 25,335 27,941
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 74,211 80,370 102,091 157,784 142,796
Thu nhập khác 3,004 3,499 1,887 2,422 3,570
Chi phí khác 2,863 1,763 1,598 1,818 6,455
Lợi nhuận khác 141 1,736 290 605 -2,885
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74,352 82,106 102,381 158,389 139,911
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,163 17,265 20,560 31,848 28,602
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 15,163 17,265 20,560 31,848 28,602
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 59,190 64,840 81,821 126,541 111,310
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 38 20 204 47
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 59,190 64,802 81,801 126,337 111,263
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)