I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
74,352
|
82,106
|
102,381
|
158,389
|
139,911
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,956
|
20,780
|
41,925
|
46,170
|
44,833
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,479
|
27,342
|
46,482
|
57,472
|
57,389
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,764
|
-6,881
|
-4,784
|
-10,788
|
-12,958
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
241
|
320
|
226
|
-513
|
402
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,308
|
102,886
|
144,306
|
204,558
|
184,744
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,993
|
16,665
|
-45,509
|
59,407
|
-51,981
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,620
|
-12,215
|
-6,546
|
-22,093
|
-40,877
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,131
|
56,567
|
50,362
|
-72,808
|
126,950
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,567
|
2,103
|
3,318
|
5,319
|
-1,315
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-241
|
-320
|
-226
|
513
|
-402
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,841
|
-15,708
|
-16,517
|
-20,570
|
-31,837
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-82
|
-122
|
-472
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,178
|
149,978
|
129,106
|
154,205
|
184,810
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,362
|
-126,159
|
-93,442
|
-10,530
|
-72,570
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,835
|
455
|
165
|
502
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,300
|
|
-50,252
|
-266,238
|
-232,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41,300
|
80,000
|
0
|
220,745
|
216,345
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,764
|
8,745
|
3,929
|
10,241
|
12,219
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,598
|
-34,579
|
-139,310
|
-45,617
|
-76,303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63,915
|
|
66,435
|
199,108
|
35,312
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,915
|
-20,000
|
-35,291
|
-230,252
|
-35,312
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42,568
|
-10
|
-6,010
|
-31,910
|
-46,370
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,568
|
-20,010
|
25,133
|
-63,053
|
-46,370
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,988
|
95,389
|
14,929
|
45,534
|
62,137
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,784
|
5,796
|
101,186
|
116,115
|
161,649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,796
|
101,185
|
116,115
|
161,649
|
223,786
|