Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
922,133
|
510,618
|
797,004
|
704,033
|
780,824
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2,217
|
0
|
|
210
|
Doanh thu thuần
|
922,133
|
508,401
|
797,004
|
704,033
|
780,614
|
Giá vốn hàng bán
|
895,065
|
475,638
|
661,946
|
644,137
|
773,786
|
Lợi nhuận gộp
|
27,068
|
32,763
|
135,058
|
59,897
|
6,828
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,682
|
2,906
|
5,715
|
4,862
|
4,796
|
Chi phí tài chính
|
20,424
|
16,920
|
14,763
|
23,609
|
28,559
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,490
|
15,443
|
11
|
14,450
|
20,314
|
Chi phí bán hàng
|
20,718
|
20,366
|
47,354
|
25,663
|
14,298
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,513
|
18,471
|
24,895
|
15,389
|
17,999
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,905
|
-20,089
|
53,762
|
98
|
-49,231
|
Thu nhập khác
|
3,649
|
2,567
|
1,838
|
2,966
|
40
|
Chi phí khác
|
1,331
|
678
|
371
|
143
|
662
|
Lợi nhuận khác
|
2,318
|
1,889
|
1,466
|
2,823
|
-622
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-30,587
|
-18,200
|
55,228
|
2,921
|
-49,854
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
27
|
1,884
|
600
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
27
|
1,884
|
600
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30,587
|
-18,228
|
53,344
|
2,321
|
-49,854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-30,587
|
-18,228
|
53,344
|
2,321
|
-49,854
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|