TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
83,368
|
55,614
|
76,180
|
73,913
|
72,243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,940
|
22,235
|
35,682
|
41,655
|
47,351
|
1. Tiền
|
10,940
|
8,935
|
13,382
|
9,855
|
15,851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
13,300
|
22,300
|
31,800
|
31,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,059
|
11,658
|
19,095
|
12,597
|
14,836
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,689
|
2,658
|
1,295
|
1,297
|
1,336
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,099
|
17,908
|
19,730
|
18,451
|
8,466
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,156
|
11,282
|
11,321
|
10,944
|
7,093
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,113
|
451
|
6,442
|
6,429
|
178
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,285
|
4,663
|
5,455
|
4,572
|
4,690
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-455
|
-3,488
|
-3,488
|
-3,494
|
-3,494
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
150
|
144
|
12
|
7
|
12
|
1. Hàng tồn kho
|
150
|
144
|
12
|
7
|
12
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,121
|
3,669
|
1,661
|
1,202
|
1,577
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
978
|
1,381
|
1,087
|
830
|
1,435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,187
|
1,139
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
956
|
1,149
|
575
|
372
|
142
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
139,587
|
165,038
|
145,401
|
148,905
|
150,907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
8
|
8
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
8
|
8
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107,614
|
105,076
|
97,485
|
94,548
|
96,769
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,134
|
84,740
|
77,293
|
74,500
|
76,865
|
- Nguyên giá
|
186,842
|
192,313
|
170,743
|
176,018
|
173,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,708
|
-107,573
|
-93,450
|
-101,518
|
-97,119
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,480
|
20,336
|
20,192
|
20,048
|
19,904
|
- Nguyên giá
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,578
|
-3,722
|
-3,866
|
-4,011
|
-4,155
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
27,557
|
17,249
|
23,604
|
23,604
|
- Nguyên giá
|
0
|
27,557
|
17,249
|
23,604
|
23,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27,271
|
27,240
|
27,240
|
27,271
|
27,271
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,271
|
27,240
|
27,240
|
27,271
|
27,271
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,487
|
4,984
|
3,422
|
2,813
|
2,594
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,446
|
4,916
|
3,354
|
2,813
|
2,594
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
42
|
67
|
67
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
222,955
|
220,652
|
221,581
|
222,818
|
223,150
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,585
|
23,192
|
18,240
|
20,987
|
18,651
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,145
|
22,376
|
17,070
|
20,025
|
17,689
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,240
|
5,237
|
10,171
|
7,341
|
11,346
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
850
|
2,147
|
2,645
|
842
|
1,778
|
6. Phải trả người lao động
|
1,180
|
1,198
|
1,378
|
2,963
|
1,704
|
7. Chi phí phải trả
|
593
|
793
|
434
|
6,536
|
427
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,359
|
2,071
|
2,244
|
2,129
|
2,263
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
441
|
816
|
1,169
|
962
|
962
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
441
|
428
|
781
|
383
|
383
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
388
|
388
|
578
|
578
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
199,370
|
197,460
|
203,341
|
201,831
|
204,499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
199,370
|
197,460
|
203,341
|
201,831
|
204,499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,751
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57,729
|
55,870
|
61,756
|
60,208
|
62,857
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
922
|
930
|
199
|
214
|
139
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,392
|
1,345
|
1,340
|
1,379
|
1,397
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
222,955
|
220,652
|
221,581
|
222,818
|
223,150
|