単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23,281 33,533 27,202 31,984 27,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,926 21,234 13,236 4,848 7,726
1. Tiền 3,584 14,635 6,441 4,848 7,726
2. Các khoản tương đương tiền 6,342 6,600 6,794 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 18,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,911 3,266 6,231 2,943 5,925
1. Phải thu khách hàng 6,066 2,877 5,750 67 4,103
2. Trả trước cho người bán 517 148 104 2,154 1,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 328 240 377 722 288
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,036 8,647 7,199 6,044 12,166
1. Hàng tồn kho 6,036 8,647 7,199 6,044 12,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 408 386 536 149 2,166
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 218 0 2,032
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 408 386 319 149 134
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 130,686 112,424 102,155 86,486 96,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 120,552 107,586 94,627 81,676 77,122
1. Tài sản cố định hữu hình 120,552 107,586 94,627 81,676 77,122
- Nguyên giá 205,722 205,722 205,722 205,722 214,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,171 -98,136 -111,095 -124,046 -137,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,134 4,838 7,528 4,810 18,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,134 4,838 7,528 4,810 18,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153,967 145,957 129,357 118,470 124,431
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53,661 45,685 33,544 9,944 23,354
I. Nợ ngắn hạn 7,742 8,527 10,384 9,944 23,354
1. Vay và nợ ngắn 0 0 3,406 0 10,398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,851 2,279 3,132 3,291 6,149
4. Người mua trả tiền trước 31 58 45 68 45
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 971 312 0 2,902 1,653
6. Phải trả người lao động 1,340 950 284 1,310 1,690
7. Chi phí phải trả 107 129 623 69 425
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,354 2,946 1,101 1,289 2,378
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45,920 37,158 23,160 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 45,920 37,158 23,160 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 100,305 100,272 95,813 108,525 101,077
I. Vốn chủ sở hữu 100,305 100,272 95,813 108,525 101,077
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 84,000 84,000 84,000 84,000 84,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,490 9,386 9,386 9,386 9,386
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,816 6,886 2,427 15,139 7,691
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,087 1,854 1,793 1,015 616
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153,967 145,957 129,357 118,470 124,431