I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
75,842
|
64,660
|
149,656
|
131,033
|
64,719
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-48,621
|
-32,142
|
-159,477
|
-79,220
|
-46,446
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,480
|
-3,680
|
-3,538
|
-3,423
|
-3,511
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,963
|
-9,984
|
-8,775
|
-8,479
|
-2,248
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,488
|
324
|
91,578
|
1,708
|
9,176
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,909
|
-2,038
|
-39,925
|
-45,261
|
-12,694
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,357
|
17,139
|
29,518
|
-3,642
|
8,997
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,913
|
-7,093
|
-3,719
|
-85
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,619
|
1,060
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
71
|
252
|
107
|
71
|
173
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
71
|
-1,661
|
-3,367
|
-2,588
|
88
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,310
|
8,670
|
76,849
|
23,900
|
12,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,207
|
-25,235
|
-99,329
|
-19,316
|
-19,939
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,897
|
-16,565
|
-22,480
|
4,585
|
-7,339
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
532
|
-1,087
|
3,671
|
-1,645
|
1,747
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,855
|
5,387
|
4,300
|
7,971
|
6,340
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
13
|
27
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,387
|
4,300
|
7,971
|
6,340
|
8,114
|