I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
919,056
|
2,629,719
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-706,054
|
-2,045,803
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-142,998
|
-439,450
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20,487
|
-22,557
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,629
|
-5,571
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58,172
|
88,071
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-74,850
|
-179,120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,211
|
25,289
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,886
|
-103,723
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
192
|
12
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,115
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,200
|
-3,214
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
146
|
1,879
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36,748
|
-105,231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
9,471
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
698,581
|
1,896,953
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-694,255
|
-1,767,316
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1,062
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,300
|
-29,123
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,974
|
108,923
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,511
|
28,981
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,076
|
19,318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,564
|
48,337
|