単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,582 5,460 3,002 3,391
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,597 14,822 7,100 16,845
- Khấu hao TSCĐ 7,854 9,467 6,129 9,825
- Các khoản dự phòng 5 0 -16
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,490 -2,075 -6,808 -2,052
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 5,229 7,431 7,796 9,073
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,180 20,283 10,102 20,236
- Tăng, giảm các khoản phải thu 797 9,410 -12,557 1,825
- Tăng, giảm hàng tồn kho -432 85 -803 -1,156
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,119 -13,964 15,768 12,610
- Tăng giảm chi phí trả trước -148 -1,440 819 -1,170
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4,453 -6,162 -5,249 -9,073
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -958 -714 -1,915 -1,779
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 907 313 777 1,499
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -669 -222 -350 -373
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,105 7,589 6,592 22,620
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -419 -12,446 -30,664 -25,554
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52 505 6,279 1,281
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,400 -18,211
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 800 11,250
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,311
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,497 1,258 3,117 609
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 530 -10,682 -29,540 -23,664
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 462 -462
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,799 29,524 57,800 38,736
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25,825 -28,959 -29,379 -42,534
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -431 -44
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,474
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,026 596 24,441 -3,798
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,392 -2,497 1,492 -4,842
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,024 4,384 1,887 11,179
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,632 1,887 3,379 6,337