I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
542,710
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-317,282
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-82,334
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,805
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,960
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,588
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-53,424
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,494
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,263
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,620
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48,694
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,772
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,951
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34,364
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,778
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
80,999
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83,131
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,277
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,631
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,499
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
143,998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
179,466
|