I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
495,297
|
595,900
|
139,864
|
272,015
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-128,416
|
-148,097
|
-154,915
|
-244,930
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-272,416
|
-328,043
|
-4,695
|
-6,486
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-201
|
-639
|
-6,134
|
-7,771
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,025
|
-15,186
|
-161
|
-3,829
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27,805
|
39,205
|
43,361
|
34,120
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-57,428
|
-28,499
|
-67,122
|
-30,185
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,616
|
114,641
|
-49,804
|
12,934
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47,013
|
-27,374
|
-710
|
-8,711
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,174
|
121
|
0
|
255
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-125,000
|
-175,691
|
0
|
-11,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
121,170
|
106,971
|
0
|
15,443
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,502
|
-9,000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,896
|
9,560
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,783
|
19,348
|
3
|
446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,492
|
-76,065
|
-706
|
-3,567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
20,003
|
10,037
|
62,700
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,050
|
95,893
|
143,768
|
216,066
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48,112
|
-94,245
|
-151,034
|
-225,696
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-128
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,833
|
-25,269
|
-3,000
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,109
|
-13,585
|
52,434
|
-9,758
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25,233
|
24,991
|
1,924
|
-391
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,167
|
79,386
|
1,091
|
2,865
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
-3,583
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79,386
|
100,794
|
3,015
|
2,474
|