I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,585
|
3,881
|
3,822
|
4,106
|
3,926
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,779
|
767
|
1,079
|
809
|
1,013
|
- Khấu hao TSCĐ
|
516
|
531
|
401
|
386
|
419
|
- Các khoản dự phòng
|
530
|
-314
|
169
|
6
|
196
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-47
|
-41
|
-44
|
-90
|
-60
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
780
|
590
|
552
|
507
|
458
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,364
|
4,648
|
4,901
|
4,915
|
4,939
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
666
|
2,311
|
1,228
|
2,051
|
-366
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,922
|
-703
|
2,057
|
-1,576
|
-1,371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
649
|
348
|
-1,295
|
1,558
|
4,357
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-22
|
-243
|
92
|
-482
|
285
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-777
|
-594
|
-556
|
-507
|
-458
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-238
|
-810
|
-550
|
-663
|
-388
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-389
|
-527
|
-771
|
-516
|
-572
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,330
|
4,429
|
5,105
|
4,780
|
6,426
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-205
|
-238
|
|
-471
|
-1,435
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
87
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
41
|
44
|
90
|
60
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-71
|
-197
|
44
|
-381
|
-1,374
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,819
|
32,644
|
46,580
|
50,625
|
30,053
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,455
|
-36,415
|
-48,891
|
-50,639
|
-33,912
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,462
|
-2,462
|
-2,462
|
-3,447
|
-1,736
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-99
|
-6,233
|
-4,773
|
-3,461
|
-5,595
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,161
|
-2,001
|
376
|
938
|
-543
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,814
|
4,975
|
2,974
|
3,350
|
4,288
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,975
|
2,974
|
3,350
|
4,288
|
3,745
|