単位: 1.000.000đ
  2011 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,439 17,850
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,439 17,850
Giá vốn hàng bán 10,476 14,313
Lợi nhuận gộp 2,963 3,537
Doanh thu hoạt động tài chính 1 2
Chi phí tài chính 1,247 1,404
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,247 1,404
Chi phí bán hàng 26 57
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,023 1,476
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 668 603
Thu nhập khác 0 182
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 182
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 668 785
Chi phí thuế TNDN hiện hành 83 98
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 83 98
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 584 687
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 584 687
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)