I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
140,453
|
110,827
|
109,289
|
84,230
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-69,477
|
-21,148
|
-26,959
|
-40,159
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39,122
|
-41,987
|
-40,398
|
-11,807
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,375
|
-506
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-815
|
-2,819
|
-737
|
-1,093
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,796
|
34,391
|
33,114
|
26,081
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,137
|
-72,978
|
-72,611
|
-50,865
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,324
|
5,781
|
1,698
|
6,386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
-634
|
-445
|
1,111
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
388
|
54
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-19,243
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
15,328
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,000
|
0
|
-245
|
-100
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1,278
|
1,312
|
1,386
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40
|
-152
|
1,010
|
-1,464
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,612
|
800
|
0
|
1,823
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,112
|
-6,412
|
0
|
-1,181
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,736
|
-933
|
-2,857
|
-2,397
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,236
|
-6,545
|
-2,857
|
-1,755
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,048
|
-916
|
-149
|
3,167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,776
|
12,715
|
4,218
|
5,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,823
|
11,799
|
12,000
|
8,701
|