I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,014
|
-3,444
|
367
|
-4,074
|
-4,411
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,369
|
6,398
|
2,491
|
3,943
|
3,913
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,214
|
528
|
618
|
408
|
388
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,169
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-64
|
0
|
-1,182
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,219
|
4,700
|
3,054
|
3,536
|
3,526
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,355
|
2,954
|
2,858
|
-131
|
-498
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,437
|
15,513
|
936
|
87
|
-1
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,004
|
551
|
559
|
-208
|
166
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,493
|
1,702
|
4,703
|
755
|
-6
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
68
|
-16,545
|
|
110
|
84
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-3,655
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-875
|
0
|
-2,055
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-70
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-236
|
1,232
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,683
|
1,752
|
7,001
|
612
|
-255
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,712
|
-10,243
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5,953
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
320
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-320
|
-1,020
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
11,378
|
|
-1
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64
|
1
|
1,182
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,648
|
1,136
|
6,115
|
0
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
13,650
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107,868
|
4,004
|
10,977
|
3,360
|
130
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-96,577
|
-20,167
|
-23,114
|
-3,925
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,291
|
-2,513
|
-12,137
|
-565
|
130
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,039
|
376
|
978
|
47
|
-124
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,528
|
2,488
|
2,603
|
3,517
|
3,565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,488
|
2,865
|
3,581
|
3,565
|
3,440
|